Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  2. Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:

  3. Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  4. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  5. Expressive là gì: / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...

  6. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  7. expressive Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become . ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally . PREP. of His art is deeply expressive of emotions.

  1. Wyszukiwania związane z expressive co to tac hay trong gi va vi tinh tri cho

    wave gi va
    gi va bill
  1. Ludzie szukają również