Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive".

  2. Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:

  3. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  4. Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  5. expressive Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become . ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally . PREP. of His art is deeply expressive of emotions.

  6. 5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.

  7. expressive /ɪk.ˈsprɛ.sɪv/ ý nghĩa. Diễn cảm. (Để) Diễn đạt, (để) nói lên.

  1. Ludzie szukają również