Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive".
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
EXPRESSIVE ý nghĩa, định nghĩa, EXPRESSIVE là gì: 1. showing what someone thinks or feels: 2. showing a particular feeling or characteristic: 3…. Tìm hiểu thêm.
Kết luận. Trong tiếng Anh, việc diễn đạt khái niệm "đẹp" không chỉ đơn thuần là sử dụng từ "beautiful". Bên cạnh đó, còn rất nhiều từ vựng khác nhau có thể miêu tả vẻ đẹp theo nhiều cách khác nhau, từ sự hấp dẫn nhẹ nhàng như "pretty" đến sự rực rỡ đầy ấn ...
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
EXPRESSIVE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary