Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • About

      Understand your world and communicate across languages with...

  2. Cấu trúc "enjoy" trong tiếng Anh thường gây bối rối cho người học khi phân vân giữa việc sử dụng "to V" hay "Ving". Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng đúng của "enjoy". Cấu trúc cơ bản của "enjoy": S + enjoy (s) + Ving + something: Dùng để diễn tả niềm vui thích ...

  3. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  4. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  5. 5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.

  6. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  7. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  1. Ludzie szukają również