Search results
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive".
Cấu trúc "enjoy" trong tiếng Anh thường gây bối rối cho người học khi phân vân giữa việc sử dụng "to V" hay "Ving". Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng đúng của "enjoy". Cấu trúc cơ bản của "enjoy": S + enjoy (s) + Ving + something: Dùng để diễn tả niềm vui thích ...
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
5 sie 2021 · expressive có bao nhiêu cách sử dụng? Các câu ví dụ cách dùng từ “expressive”: - She was tall and had a striking figure, brilliant beauty, powerfully expressive eyes, and solemn dignity of demeanour. - Cô ấy cao và có một dáng người nổi bật, vẻ đẹp rực rỡ, đôi mắt biểu cảm mạnh mẽ và phong thái trang nghiêm.
Tính từ "expressive" chỉ khả năng thể hiện một cảm xúc, ý kiến hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, tác phẩm nghệ thuật hoặc ngôn ngữ có khả năng truyền tải cảm xúc một cách sống động.
adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.
Kiểm tra bản dịch của "biểu cảm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: expressive. Câu ví dụ: Và bạn có thêm động lực khi bạn bổ sung sự biểu cảm. ↔ And you get even more of a boost when you add the full expression.