Search results
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bí quyết, kỹ năng cần thiết và các bước thực hiện để hoàn thành một bài văn xuất sắc, từ phân tích đề bài đến trình bày cuối cùng. Mục lục. Thông tin tổng hợp về cách làm bài văn. Quy trình làm bài văn. Kỹ năng cần thiết ...
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
Tác phẩm văn học có thể tồn tại dưới phương diện là ngôn bản truyền miệng hoặc hình thức văn bản được ghi lại bằng văn tự cụ thể; có thể được tạo thành bằng văn vần (và thơ) hoặc văn xuôi; và được xếp vào các thể loại nhất định (như tự sự, trữ tình ...
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Thohay.vn hướng dẫn cho bạn đọc cách phân tích một tác phẩm văn học phải được thực hiện theo trình tự 3 bước là: Khái quát – Phân tích – Tổng hợp, cụ thể như sau: Khái quát: Mở đầu bài phân tích, ta sẽ nhận xét khái quát về tác phẩm. Ở đây nếu tác phẩm là ...
adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.