Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  2. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  3. Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:

  4. Lam Trường tiếp tục là ca sĩ được yêu thích trong bảng bình chọn của nhiều báo, đài và thường xuyên xuất hiện trong những chương trình ca nhạc lớn như Duyên dáng Việt Nam, Gala, Một thoáng Sài Gòn, Nhịp cầu âm nhạc (HTV), Quà tặng âm nhạc (VTV3)... và là gương mặt không ...

  5. Từ trái nghĩa. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Thuộc thể loại. Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xem thêm các từ khác. Expressive representation. sự biểu diễn diễn cảm, Expressively. Phó từ: diễn cảm, truyền cảm, Expressiveness.

  6. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  7. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  1. Ludzie szukają również