Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. expulsion. exquisite. Đến đầu. Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  3. Thông dụng. Tính từ. Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.

  4. 18 sie 2023 · You could say, “His face was so expressive.” Meaning his face showed a lot of feelings. Định nghĩa Expressive When something is expressive it means it shows a lot of feeling.

  5. EXPRESSIVE ý nghĩa, định nghĩa, EXPRESSIVE là gì: 1. showing what someone thinks or feels: 2. showing a particular feeling or characteristic: 3…. Tìm hiểu thêm.

  6. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  7. Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become. ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally. PREP. of His art is deeply expressive of emotions.

  1. Ludzie szukają również