Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  2. 20 sty 2022 · Để sở hữu mái tóc dày và chắc khỏe như mong ước, vitamin nào tốt cho tóc mà bạn đang tìm kiếm? Hãy bổ sung ngay các loại vitamin tốt cho tóc trong bài viết sau để lấy lại mái tóc mềm mượt và bồng bềnh nhé!

  3. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.

  4. 22 mar 2022 · Hãy thử 9 cách làm cho tóc chắc khỏe ngay sau đây! Có rất nhiều yếu tố giúp tóc luôn chắc khỏe, bóng mượt. Bên cạnh yếu tố di truyền, chế độ ăn uống, thời tiết và ô nhiễm môi trường, các phương pháp chăm sóc tóc cũng có tác động không nhỏ đến mái tóc. Hãy cùng ...

  5. Mỗi người lại bị thu hút bởi khuôn mẫu bạn tình khác nhau, về độ dài, màu sắc, vị trí của lông, tóc trên cơ thể. Lượng tóc, lông nhất định trên cơ thể giúp khuếch đại mùi hương đặc trưng của mỗi người, từ đó tăng cơ hội ghép cặp bạn tình.

  6. 12 maj 2024 · Bọc Keratin là phương pháp chăm sóc tóc chuyên sâu, giúp phục hồi tóc hư tổn bằng cách sử dụng protein Keratin bao quanh thân tóc. Bọc Keratin phù hợp cho mái tóc khô, xơ rối hoặc bị hư tổn do tẩy, nhuộm, uốn, duỗi… với nhiệt độ cao và hoạt chất hóa học. Cách phục hồi ...

  7. adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.

  1. Ludzie szukają również