Search results
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch
14 gru 2023 · Cụ thể, nắm được đa dạng các loại cấu trúc, giúp bạn dễ dàng hơn và nâng cao kỹ năng paraphrase, biết cách diễn đạt đa dạng và sắc bén để đạt được số điểm cao với tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing và Speaking.
26 cze 2023 · Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Câu bị động (Passive Voice) Câu bị động trong tiếng Anh đề cập đến cách biến đổi câu chủ động thành câu bị động. Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ từ của câu và người hoặc vật thực hiện hành động ...
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.