Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  3. 18 sie 2023 · Định nghĩa Expressive When something is expressive it means it shows a lot of feeling. You could say, “His face was so expressive.” Meaning his face showed a lot of feelings.

  4. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  5. Từ trái nghĩa. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Thuộc thể loại. Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xem thêm các từ khác. Expressive representation. sự biểu diễn diễn cảm, Expressively. Phó từ: diễn cảm, truyền cảm, Expressiveness.

  6. 5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.

  7. Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:

  1. Ludzie szukają również