Search results
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
Thông dụng. Tính từ. Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
We are expressive when we're emailing, texting, shopping online, or even doing our taxes. Chúng ta bộc lộ cảm xúc khi chúng ta gửi thư điện tử, chúng ta nhắn tin, chúng ta mua bán trực tuyến, và thậm chí khi chúng ta khai báo thuế.
5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.
expressive Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become . ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally . PREP. of His art is deeply expressive of emotions.