Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa expressive w polsko, takie jak ekspresyjny, wyrazisty, ekspresywny i wiele innych.

  2. 01. Truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm giác một cách hiệu quả. Effectively conveying thought or feeling. Ví dụ. Her expressive gestures captivated the audience during the speech. Cử chỉ diễn tả của cô ấy cuốn hút khán giả trong bài phát biểu. Tập phát âm. The expressive art piece stirred emotions in the viewers at the gallery.

  3. Translation for 'expressive' in the free English-Polish dictionary and many other Polish translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  6. expressive - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expressive" po polsku? - dobitny, wyrazisty, pełen wyrazu

  7. expression - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expression" po polsku? - wyrażenie, wyraz (np. tego, co się myśli); wyraz twarzy, mina; wyrażenie (słowa); ekspresja (artystyczna)

  1. Wyszukiwania związane z expressive co to tac dong la

    expressive co to tac dong la gi
    expressive co to tac dong la j
  1. Ludzie szukają również