Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Co znaczy i jak powiedzieć "expressive" po polsku? - dobitny, wyrazisty, pełen wyrazu.

  2. Wiele przetłumaczonych zdań z "expressive" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.

  3. Tính từ "expressive" chỉ khả năng thể hiện một cảm xúc, ý kiến hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, tác phẩm nghệ thuật hoặc ngôn ngữ có khả năng truyền tải cảm xúc một cách sống động.

  4. expressive definicja: 1. showing what someone thinks or feels: 2. showing a particular feeling: 3. showing what someone…. Dowiedź się więcej.

  5. Nghĩa của từ Expressive - Từ điển Anh - Việt: /'''iks´presiv'''/, Có ý nghĩa, Diễn cảm, adjective, adjective,

  6. expression - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expression" po polsku? - wyrażenie, wyraz (np. tego, co się myśli); wyraz twarzy, mina; wyrażenie (słowa); ekspresja (artystyczna)

  7. adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.

  1. Ludzie szukają również