Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. ETA i ETD to pojęcia, które warto znać. ETA skrót w transporcie i logistyce oznacza Estimated Time of Arrival. Skrót ETD oznacza Expected Time of Departure.

  2. Estimated time of arrival (ETA) là ngày giờ dự kiến mà lô hàng sẽ đến cảng đích. Đích đến này phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện giao hàng nhưng thông thường được dùng để phản ánh tên một cảng biển hoặc cảng hàng không.

  3. 22 maj 2024 · ETD là viết tắt của Estimated Time of Departure, được hiểu là thời gian khởi hành dự kiến của tàu chở hàng từ cảng đi. ETA là viết tắt của cụm từ Estimated Time of Arrival. ETA được hiểu là thời gian dự kiến đến nơi, dùng để dự đoán khi nào phương tiện vận chuyển hoặc lô hàng sẽ đến điểm đích/cảng đích.

  4. 18 lip 2023 · Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ETDETA trong xuất nhập khẩu thông qua khái niệm như sau: ETD: nghĩa là thời gian khởi hành ước tính hay thời gian giao hàng ước tính. ETA: nghĩa là việc hàng hóa đã về đến điểm cuối của quá trình vận chuyển.

  5. 7 gru 2023 · Trong vận chuyển, ETD là từ viết tắt của Estimated Time of Departure, được hiểu là Thời gian khởi hành dự kiến. Thời gian này sẽ thể hiện bằng ngày và giờ tàu biển (hoặc máy bay) dự kiến khởi hành và luôn xuất hiện trên Booking của hãng tàu (hãng bay).

  6. ETD là cụm từ tiếng Anh viết tắt và được hiểu theo 2 nghĩa sau: – ETD (Estimated Time of Departure): thời gian khởi hành của lô hàng sau khi rời kho được xác định theo ngày và giờ. – ETD (Estimated Time of Delivery): thời gian ước tính giao hàng đến điểm cuối trong chuỗi cung ứng hay người nhận.

  7. Việc hiểu rõ và quản lý chính xác ETAETD giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm chi phí và hạn chế rủi ro trong việc giao nhận hàng hóa. 1. ETA? ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến mà hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển sẽ đến điểm đến cuối ...

  1. Ludzie szukają również