Search results
ETA i ETD to pojęcia, które warto znać. ETA skrót w transporcie i logistyce oznacza Estimated Time of Arrival. Skrót ETD oznacza Expected Time of Departure.
13 cze 2024 · ETD (Estimated Time of Departure) odnosi się do przewidywanego czasu odlotu. Wskazuje godzinę, o której spodziewany jest wyjazd statku, samolotu lub innego środka transportu z miejsca pochodzenia. Planowanie: pomaga spedytorom i firmom logistycznym zaplanować czas załadunku i wysyłki.
5 cze 2024 · ETA – co to znaczy? ETA skrót od ang. Estimated Time of Arrival to przewidywany czas przybycia ładunku do miejsca docelowego. ETA (transport) jest kluczowym wskaźnikiem, który pozwala na efektywne zarządzanie łańcuchem dostaw oraz planowanie działań związanych z odbiorem towarów.
18 lip 2023 · Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ETD và ETA trong xuất nhập khẩu thông qua khái niệm như sau: ETD: nghĩa là thời gian khởi hành ước tính hay thời gian giao hàng ước tính. ETA: nghĩa là việc hàng hóa đã về đến điểm cuối của quá trình vận chuyển.
ETA, ETD, ATD và ATA được sử dụng để hợp lý hóa mọi hoạt động hậu cần. Bao gồm cả thời gian làm thủ tục hải quan. Có thể đạt được thủ tục hải quan kịp thời và chính xác miễn là các sự kiện hậu cần được tính đến.
ETD là thời gian dự kiến tàu rời cảng tại Việt Nam, trong khi ETA là thời gian tàu sẽ đến cảng tại Mỹ. Nếu quy trình hải quan tại Việt Nam kéo dài, ETD sẽ bị trì hoãn, kéo theo sự điều chỉnh của ETA để phản ánh sự thay đổi.
ETD và ETA là các số liệu chính giúp các chuyên gia hậu cần, doanh nghiệp và khách hàng lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động vận chuyển suôn sẻ khi xe tải giao hàng đến nơi. ETD là gì? ETD là viết tắt của Estimated Time of Departure (Thời gian dự kiến khởi hành).