Search results
epoch - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho epoch: a long period of time in history: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
Từ "epoch" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một giai đoạn thời gian đặc biệt, thường mang tính lịch sử, địa chất hoặc cách mạng. Trong ngữ cảnh địa chất, nó đề cập đến những khoảng thời gian trong sự phát triển của Trái Đất.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Kiểm tra bản dịch của "epoch" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: thời kỳ, kỷ nguyên, giai đoạn. Câu ví dụ: The Moon is a souvenir of that violent epoch. ↔ Mặt Trăng là món quà lưu niệm của thời kỳ đầy sóng gió ấy.
Tìm tất cả các bản dịch của epoch trong Việt như thời kỳ, thời đại và nhiều bản dịch khác.
Danh từ. epoch /ˈɛ.pək/. Sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời... ). to make an epoch — mở ra một kỷ nguyên.
noun. / ˈiːpok, (American) ˈepək/ Add to word list. (the start of) a particular period of history, development etc. kỷ nguyên. The invention of printing marked an epoch in the history of education. (Bản dịch của epoch từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của epoch. epoch.