Search results
epoch. noun [ C ] uk. Your browser doesn't support HTML5 audio. / ˈiːpɒk / us. Your browser doesn't support HTML5 audio. / ˈepək / plural epochs. a long period of time in history. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Câu trả lời của người bản ngữ. Rebecca. "An epoch" khá tương tự như "an era", đều là chỉ một khoảng thời gian cụ thể, mặc dù "an epoch" chỉ khoảng thời gian dài hơn "an era". "An epoch" chỉ một mốc thời gian như sự kiện thay đổi thế giới hay ngày đầu tiên của lịch.
Tiếng Anh (Mỹ) they are very similar, usually its just a matter of what is normal for what you're talking about. Length-wise it's something like age>epoch>era>period. So the stone age, the modern era...epoch doesn't come up a lot. Period is often a cultural time, the Renaissance period for example.
Danh từ. epoch /ˈɛ.pək/. Sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời... ). to make an epoch — mở ra một kỷ nguyên.
Epoch Noun. ˈɛpək. ˈipək. AI Tập phát âm. 01. Một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc cuộc đời của một người. A particular period of time in history or a persons life. Ví dụ. The digital epoch began in the late 20th century with the internet.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa epoch w polsko, takie jak epoka, epokowy i wiele innych.
Kiểm tra bản dịch của "epoch" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: thời kỳ, kỷ nguyên, giai đoạn. Câu ví dụ: The Moon is a souvenir of that violent epoch. ↔ Mặt Trăng là món quà lưu niệm của thời kỳ đầy sóng gió ấy.