Search results
Câu trả lời của người bản ngữ. "An epoch" khá tương tự như "an era", đều là chỉ một khoảng thời gian cụ thể, mặc dù "an epoch" chỉ khoảng thời gian dài hơn "an era". "An epoch" chỉ một mốc thời gian như sự kiện thay đổi thế giới hay ngày đầu tiên của lịch. "An age" là ...
7 lis 2024 · Cô giáo Dương Diệu Phương cùng các học trò tại trường Tiểu học Côn Đảo (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu). Trong chương trình "Chia sẻ cùng thầy cô 2024", do T.Ư Hội LHTN Việt Nam, Bộ GD - ĐT cùng Tập đoàn Thiên Long tổ chức, cô là một trong 60 giáo viên được tôn vinh.
epoch: a : an event or a time marked by an event that begins a new period or development b : a memorable event or date
noun. age , date , era , span , time , day , period , event , interval. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Epoch ». Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Toán & tin.
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Epoch". more than 21 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Epoch".
29 sie 2021 · Trong máy tính, moment được biểu diễn dưới dạng Epoch Time - số giây trôi qua kể từ 00:00:00 ngày 1 tháng 1 năm 1970 theo giờ UTC. rtime. Là thời gian chỉ mang tính hiển thị (represent time, gọi tắt là rtime), không kèm múi giờ hay độ lệch, không dùng để đối chiếu so sánh.
Epoch Times Tiếng Việt - phiên bản Việt ngữ của The Epoch Times, thuộc Epoch Media Group (Hoa Kỳ) với 22 ngôn ngữ và có tại 36 quốc gia Web: epochtimesviet.com