Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Translate T
Chętnie wyświetlilibyśmy opis, ale witryna, którą oglądasz,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Phép dịch "enter your password" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: If you enter your password on a non-Google site, Password Alert on Google Chrome notifies you. ↔ Nếu bạn nhập mật khẩu của mình trên trang web không phải của Google, tiện ích Cảnh báo mật khẩu trên Google Chrome sẽ thông báo cho bạn.
29 mar 2023 · Enter password là thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là nhập mật khẩu, dùng để bảo mật thông tin cá nhân của chúng ta trên các thiết bị điện tử.
21 cze 2024 · Password là mật khẩu được tạo thành từ các chữ cái, số hoặc ký tự đặc biệt và được dùng để xác minh danh tính. Đặc điểm: độ dài >=8 ký tự, kết hợp đa dạng ký tự
Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Sơ cấp Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
noun. Add to word list. a secret word by which those who know it can recognize each other and be allowed to go past, enter etc. mật khẩu. You have to enter your password before you can use the computer. He was not allowed into the army camp because he did not know the password.
Kiểm tra bản dịch của "password" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: mật khẩu, khẩu lệnh, khẩu hiệu. Câu ví dụ: I can't remember the password I used for this website. ↔ Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này.