Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Định nghĩa Succeed? Succeed /səkˈsiːd/ là một động từ có nghĩa là đạt được thành công trong một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó (to achieve something that you have been aiming for, or to have the desired results). Ví dụ: After years of hard work, she finally succeeded in her business.

  2. Succeeded đi với giới từ in mang ý nghĩa hành động thành công khi làm điều gì đó, được dùng kèm với noun hay dạng V-ing theo cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

  3. Succeed to v hay ving? Bạn sẽ nắm được cách dùng của cấu trúc Succeed trong câu từ đó sẽ hạn chế được nhầm lẫn khi làm bài. Trong tiếng Anh từ Succeed chủ yếu sẽ được đi kèm với giới từ In tạo thành cấu trúc: S + succeed in + danh từ/Ving.

  4. Trong tiếng Anh, Succeed thường được sử dụng với giới từ in để tạo thành cấu trúc: S + succeed in + danh từ/Ving Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh việc thành công trong điều gì đó.

  5. 18 mar 2022 · Đặt hẹn. Succeeded đi với giới từ ? Trong tiếng Anh, từ “succeed” thường sẽ đi kèm với giới từ “in” trong cấu trúc “succeed in + danh từ/Ving”. VD: “He succeeded in fixing his car.” => “It’s hard to succeed in the stock market world.” =>

  6. succeed verb. 1 manage to achieve what you want; do well.

  7. 3 dni temu · Ví dụ. The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.) → “On” (trên) là giới từ đứng trước danh từ “table” (cái bàn). Giới từ “on” chỉ vị trí, làm rõ được sự liên quan về vị trí giữa con mèo và cái bàn. It was difficult to sleep during the flight. (Thật khó khăn để có thể ngủ trên chuyến bay.)

  1. Ludzie szukają również