Search results
Need the translation of "đột quỵ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Check 'đột quỵ' translations into English. Look through examples of đột quỵ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bệnh đột quỵ thường xảy ra đột ngột khi nguồn máu cung cấp cho não bị tắc nghẽn, gián đoạn hoặc suy giảm. Khi đó, não bị thiếu oxy, dinh dưỡng và các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. 1. Cơn bệnh đột quỵ khiến cô ấy mất không thể nói được. The stroke rendered her incapable of speech. 2. Bệnh đột quỵ làm liệt nửa khuôn mặt của anh ấy.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Check 'dot quy' translations into English. Look through examples of dot quy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Nghĩa là ta không biết cái gì gây ra đột quỵ. Which means we've got no idea what's causing the strokes. Hoặc là do bị ngã, hoặc đột quỵ dẫn đến cú ngã. Either from the fall itself, or a stroke that led to the fall. Nếu máu ngừng chảy tới óc thì có thể đưa đến một cơn đột quỵ. If flow to the brain is stopped, a stroke may result.
Translation of "đột quy" into English . Sample translated sentence: Đau tim, đột quy.. ↔ Heart attack, stroke.