Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]

  2. domestic /də.ˈmɛs.tɪk/ (Thuộc) Gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ. domestic science — khoa nội trợ; Nuôi trong nhà (súc vật). Trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại). domestic trade — nội thương; Thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ...

  3. GDP per capita development in Vietnam. The economy of Vietnam is a developing mixed socialist-oriented market economy. [3] It is the 33rd-largest economy in the world by nominal gross domestic product (GDP) and the 26th-largest economy in the world by purchasing power parity (PPP).

  4. Phân tầng hội (tiếng Anh: Social Stratification) là sự phân chia nhỏ xã hội thành các tầng lớp khác nhau về địa vị kinh tế, địa vị chính trị, học vấn, kiểu dáng nhà ở, nơi cư trú, phong cách sinh hoạt, cách ứng xử, sở thích nghệ thuật. Đây là một trong những khái niệm cơ bản của xã hội học.

  5. With its recent successful fiscal consolidation, its attractiveness as a trading destination and rapidly growing domestic middle class, Viet Nam faces a window of opportunity for its transition to an inclusive market economy.

  6. Each ethnicity has their own unique language, traditions, and culture. The largest ethnic groups are: Kinh 85.32%, Tay 1.92%, Thái 1.89%, Mường 1.51%, Hmong 1.45%, Khmer 1.32%, Nùng 1.13%, Dao 0.93%, Hoa 0.78%, with all others accounting for the remaining 3.7% (2019 census). [2]

  7. Women occupy both the domestic and outside sector in contemporary Vietnam. Women's participation in the economy, government, and society has increased. [71] In the domestic sphere, little progress has been made to improve gender relations.

  1. Ludzie szukają również