Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Dưới đây là một vài từ vựng các con vật cơ bản nhất, các bạn cố gắng xem qua và ghi nhớ nhé!

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Để viết được bài văn mô tả con vật bằng tiếng Nhật, ngoài tên tiếng Nhật của chúng ở trên, các bạn có thể sử dụng các từ vựng sau : 毛 (ke) : lông. つるつる : trơn mượt.

  4. 5 sie 2020 · Động vật rất gần gũi với con người, đi sở thú ở Nhật hay đi công viên ở Nhật thì cũng nên biết những từ vựng động vật tiếng Nhật để còn biết gọi tên các con vật bằng tiếng Nhật.

  5. 8 mar 2021 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỘNG VẬT 動物(どうぶつ)”.

  6. Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật Jdict hỗ trợ tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ tiếng Nhật một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Hệ thống trên 200.000 từ vựng Nhật Việt, Việt Nhật được phân loại theo hệ thống chứng chỉ JLPT N1, N2, N3,...

  7. Trong bài viết về từ vựng Online này, 360 Nhật Bản sẽ đề cập đến chủ đề về động vật quanh ta: Cách gọi tên một số loại động vật trong tiếng Nhật. Thông thường, các loài động vật được viết bằng katakana, nhưng đôi khi chúng cũng có thể được viết bằng hiragana.

  1. Ludzie szukają również