Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE : 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  4. Nghĩa của từ Divine - Từ điển Anh - Việt. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining.

  5. Divine: of or pertaining to a god, esp. the supreme being., addressed, appropriated, or devoted to god or a god; religious; sacred, proceeding from god or a god, godlike; characteristic of or befitting a deity, heavenly; celestial, informal . extremely good;...

  6. Tìm kiếm divine. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: [thuộc] thần thánh, tuyệt trần, siêu phàm. Từ điển Anh-Anh - adjective: relating to or coming from God or a god, [more ~; most ~] informal + somewhat old-fashioned :very good.

  7. Để tra cứu, hãy chọn từ điển Việt-Anh trong menu, nhập từ ngữ cần tra vào ô trống và bấm nút Dịch. Bạn có thể giúp chúng tôi cải thiện nội dung từ điển Anh-Việt bằng cách gợi ý bổ sung hoặc sửa chữa các cặp từ ngữ.

  1. Ludzie szukają również