Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  3. DIVINE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DIVINE: relating to or coming from God or a god: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge Dictionary

  4. dɪvˈɑɪn. AI Tập phát âm. 01. Rất hài lòng; thú vị. Very pleasing delightful. Ví dụ. Her divine voice captivated the audience at the social event. Giọng hát tuyệt vời của cô ấy cuốn hút khán giả tại sự kiện xã hội. Tập phát âm. The divine decor of the ballroom impressed all the guests.

  5. 10 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “divine”: + Julius Caesar claimed Venus Genetrix as his own personal, divine ancestress. + Julius Caesar tuyên bố Venus Genetrix là tổ tiên thần thánh, cá nhân của mình. + The book ends in with hope and joy, as God “bursts forth in joyful divine celebration” over his people.

  6. Từ "divine" thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Một nghĩa của nó là "godlike" hay "saintly" (giống như thần thánh). Trong video này, "divine" có nghĩa là cái gì hay ai đó xuất sắc hoặc thú vị. "Divine" thường được sử dụng nhiều cho đồ vật, đặc biệt là đồ ăn.

  7. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.