Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  3. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  4. Từ "divine" trong tiếng Anh nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  5. 9 lip 2020 · Khoảng thế kỷ 2 TCN, phong kiến Trung Quốc (TQ) chiếm nước ta, bắt dân ta học chữ Hán. [1] Nhờ đó lần đầu tiên người Việt Nam biết tới chữ viết –– phương tiện truyền thông tin cực kỳ tiện lợi, không bị hạn chế về không gian và thời gian như tiếng nói.

  6. Duyệt Từ điển tiếng AnhViệt. Hoặc, duyệt Cambridge Dictionary index. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

  7. DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và hơn thế nữa với Cambridge. Máy dịch. Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Đầu tiên, chọn Từ của bạn và Sang ngôn ngữ. Sau đó, nhập văn bản—tối đa 160 ký tự mỗi lần, 2000 ký tự mỗi ngày—và bấm vào Dịch ...

  1. Wyszukiwania związane z divine co to tac sinh ra nhat trong tieng anh de nho con

    divine co to tac sinh ra nhat trong tieng anh de nho con nguoi