Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. divine - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho divine: 1. connected with a god, or like a god 2. extremely good, pleasant, or enjoyable 3. to guess…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa

  4. Trong từ điển Tiếng Trung - Tiếng Việt, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian.

  5. Dưới đây tiếng Trung Chinese xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung Phồn thể. → Xem thêm Tải File PDF Từ điển tiếng Hán bằng tranh. Học thuộc 1000 từ vựng Phồn thể (Đài Loan) này là có thể ghép câu 1 cách đơn giản.

  6. Tra cứu từ điển Trung Việt, tra cứu từ vựng, ngữ pháp Tiếng Trung, tra cứu Hán tự nhanh chóng và chính xác, với ví dụ minh họa dễ hiểu.

  7. Trong từ điển tiếng Trung của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy bất kỳ từ nào mà bạn quan tâm hoặc bắt đầu học tiếng Trung từ trình độ HSK.

  1. Ludzie szukają również