Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. DIVINE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DIVINE: relating to or coming from God or a god: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge Dictionary

  2. Trong tiếng Anh Anh, "divine" thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng phổ biến nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc (ví dụ: "a divine experience").

  3. Nội dung. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  4. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa divine w polsko, takie jak wykryć za pomocą różdżki, wykrywać za pomocą różdżki, odgadnąć i wiele innych.

  5. 10 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “divine”: + Julius Caesar claimed Venus Genetrix as his own personal, divine ancestress. + Julius Caesar tuyên bố Venus Genetrix là tổ tiên thần thánh, cá nhân của mình. + The book ends in with hope and joy, as God “bursts forth in joyful divine celebration” over his people.

  6. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.

  7. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.