Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. divine - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho divine: 1. connected with a god, or like a god 2. extremely good, pleasant, or enjoyable 3. to guess…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

  3. Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa

  4. Vietnamese-to-English translation is made accessible with the Translate.com dictionary. Accurate translations for words, phrases, and texts online. Fast, and free.

  5. Có 7 quy tắc viết chữ Hán trong tiếng Trung (1 quy tắc khác ít dùng là 8 quy tắc): 1 Ngang trước sổ sau. Đây là các quy tắc viết tay thuận, các bạn sẽ cảm thấy viết chữ Hán trong tâm tay khi tạo được thói quen viết bút tay thuận nhé: Ví dụ: Với chữ Thập (số mười) 十 N ...

  6. Dưới đây các phương pháp học theo từng bước: #Bước 1: Học 8 nét cơ bản trong tiếng Trung. #Bước 2: Học 7 quy tắc viết chữ Hán (+1 quy tắc phụ là 8 quy tắc) #Bước 3: Tập viết theo 2 bước trên theo 214 bộ thủ.

  7. divine divine /di'vain/ tính từ. thần thanh, thiêng liêng. divine worship: sự thờ cúng thần thánh; tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty: sắc đẹp tuyệt trần; danh từ. nhà thần học. động từ. đoán, tiên đoán, bói

  1. Ludzie szukają również