Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Của hoặc giống như chúa hay một vị thần. Of or like god or a god. Ví dụ. The priest's sermon was divine. Bài giảng của linh mục rất thần thánh. Tập phát âm. The temple's architecture had a divine aura. Kiến trúc đền thờ mang một bầu không khí thần thánh. Tập phát âm.

  3. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  4. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  5. Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining.

  6. Tác phẩm Thần khúc (La Divina Commedia) của ông, nguyên gốc Comedìa (tiếng Ý hiện đại: Commedia) và sau đó được đặt tên thánh Divina bởi Giovanni Boccaccio, được coi tập thơ quan trọng nhất của thời kỳ Trung Cổ và tác phẩm văn học vĩ đại nhất bằng tiếng Ý.

  7. Check 'divine' translations into Vietnamese. Look through examples of divine translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  1. Ludzie szukają również