Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Đồng nghĩa với sacred "Divine" means, "associated with God (or Gods)" or "came from God (or Gods.)" "Sacred" means, "worthy of spiritual worship (or respect.)" Their meanings are very similar, so often they are used interchangeably.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa divine w polsko, takie jak wykryć za pomocą różdżki, wykrywać za pomocą różdżki, odgadnąć i wiele innych.

  3. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. Tác phẩm Thần khúc (La Divina Commedia) của ông, nguyên gốc là Comedìa (tiếng Ý hiện đại: Commedia) và sau đó được đặt tên thánh là Divina bởi Giovanni Boccaccio, được coi là tập thơ quan trọng nhất của thời kỳ Trung Cổ và là tác phẩm văn học vĩ đại nhất bằng tiếng Ý.

  5. Thần khúc (tiếng Ý: Divina Commedia [diˈviːna komˈmɛːdja], nghĩa đen: "Vở kịch Thần thánh") là một trường ca của nhà thơ Ý thời Trung cổ Dante Alighieri (1265-1321), là một trong số những nhà thơ kiệt xuất nhất của nước Ý và thế giới.

  6. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  7. 27 gru 2014 · Thông qua Giáo lý Đức Phật chúng ta học về sự thật tối hậu: các hiện tượng danh và sắc vô thường. Sự thật về vô ngã là chân lý tối hậu. Nó sâu sắc và khó thâm nhập. Chân lý này được dạy bằng những ẩn dụ trong kinh điển Phật giáo và trong chú giải.

  1. Ludzie szukają również