Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  2. 5 dni temu · Uống nước vối khô tốt hơn hay tươi tốt hơn? Báo Sức khoẻ & Đời sống dẫn lời BS Vũ Duy Thành cho biết, sử dụng vối khô sẽ tốt hơn vì trong vối tươi thường chứa lượng chất kháng khuẩn nhiều hơn. Hơn nữa, nếu sử dụng kéo dài vối tươi có thể ảnh ...

  3. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  4. Đồng nghĩa với sacred "Divine" means, "associated with God (or Gods)" or "came from God (or Gods.)" "Sacred" means, "worthy of spiritual worship (or respect.)" Their meanings are very similar, so often they are used interchangeably.

  5. Giải nghĩa cho từ: Divine. “Làm người có lỗi, có trời tha thứ” có nghĩa là ai cũng có lỗi lầm, nhưng chúng ta nên cố gắng giống như thần thánh và tha thứ cho nhau. Thần thánh về cơ bản có nghĩa là liên quan đến, đến từ, hoặc giống như Chúa hoặc một vị thần. Thần ...

  6. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa divine w polsko, takie jak wykryć za pomocą różdżki, wykrywać za pomocą różdżki, odgadnąć i wiele innych.

  7. the Divine, God. ( sometimes lowercase ) the spiritual aspect of humans; the group of attributes and qualities of humankind regarded as godly or godlike.

  1. Ludzie szukają również