Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa divine w polsko, takie jak wykryć za pomocą różdżki, wykrywać za pomocą różdżki, odgadnąć i wiele innych.

  3. Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  4. Nội dung. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  5. 30 wrz 2022 · Bài viết sẽ làm sáng tỏ nhận định của Thánh Giêrônimô bằng việc đi sâu tìm hiểu ngữ cảnh phát xuất lời nhận định vĩ đại này, từ đó định nghĩa Thánh Kinh là gì, Đức Kitô là ai, rồi sẽ chứng minh luận đề “Không biết Kinh Thánh là không biết Chúa Kitô”.

  6. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  7. 21 lut 2024 · Kinh tế đối ngoại (International Economics) là ngành học nghiên cứu về hoạt động trao đổi, giao thương kinh tế giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ khác nhau trên toàn thế giới.

  1. Wyszukiwania związane z divine co to tac hay la khong kinh te doi ngoai tphcm diem chuan

    divine co to tac hay la khong kinh te doi ngoai tphcm diem chuan ma truong