Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  2. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  3. the Divine, God. ( sometimes lowercase ) the spiritual aspect of humans; the group of attributes and qualities of humankind regarded as godly or godlike.

  4. Giải nghĩa cho từ: Divine. “Làm người có lỗi, có trời tha thứ” có nghĩa là ai cũng có lỗi lầm, nhưng chúng ta nên cố gắng giống như thần thánh và tha thứ cho nhau. Thần thánh về cơ bản có nghĩa là liên quan đến, đến từ, hoặc giống như Chúa hoặc một vị thần.

  5. adjective. relating to or coming from God or a god. divine will / law / love / inspiration. They prayed for divine intervention / help. The pharaohs of ancient Egypt were considered divine. [= were considered to be gods] a divine ruler [= a ruler who is believed to be a god] divine beings.

  6. Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining.

  7. Từ "divine" thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Một nghĩa của nó là "godlike" hay "saintly" (giống như thần thánh). Trong video này, "divine" có nghĩa là cái gì hay ai đó xuất sắc hoặc thú vị. "Divine" thường được sử dụng nhiều cho đồ vật, đặc biệt là đồ ăn.

  1. Ludzie szukają również