Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. DIVINE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  2. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  3. Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  4. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  5. "divine" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "divine" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đoán, bói, thần thánh. Câu ví dụ: Jasper used this place for divination. ↔ Jasper từng dùng nơi này để tiên đoán.

  6. divine divine /di'vain/ tính từ. thần thanh, thiêng liêng. divine worship: sự thờ cúng thần thánh; tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty: sắc đẹp tuyệt trần; danh từ. nhà thần học. động từ. đoán, tiên đoán, bói

  7. DIVINE translate: thần thánh, tuyệt diệu, tiên đoán. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  1. Ludzie szukają również