Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Phó từ. quite /ˈkwɑɪt/. Hoàn toàn, hầu hết, đúng là. quite new — hoàn toàn mới mẻ. not quite finished — chưa xong hẳn. quite other — rất khác, khác hẳn. to be quite a hero — đúng là một anh hùng. Khá. quite a long time — khá lâu.

  2. interjection. exactly; indeed; I agree. chính xác. ‘I think he is being unfair to her.’ ‘Quite’. (Bản dịch của quite từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của quite. quite. Prototypes are also quite important in that they provide a frame of reference for linguistic quantifiers such as tall, short, old and so on.

  3. Quite is a degree adverb. It has two meanings depending on the word that follows it: ‘a little, moderately but not very’ and ‘very, totally or completely’: …

  4. Từ "quite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ hoặc sự hoàn thiện của một điều gì đó, thường biểu thị sự đồng ý hoặc sự xác nhận. Trong tiếng Anh Anh, "quite" có thể mang nghĩa "hơi" hoặc "khá," trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được hiểu là "rất ...

  5. Tìm kiếm quite. Từ điển Anh-Việt - Phó từ: hoàn toàn, hết sức, hẳn, khá [là]. Từ điển Anh-Anh - adverb: to a very noticeable degree or extent :very, Quite is a more forceful word than fairly but it is a less forceful word than extremely.

  6. Tìm tất cả các bản dịch của quite trong Việt như khá là, lắm, rất và nhiều bản dịch khác.

  7. to be quite a hero: đúng là một anh hùng. khá. quite a long time: khá lâu. quite a few: một số kha khá. đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp) quite so: đúng thế. yes, quite: phải, đúng đấy. he (she) isn't quite. ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự.

  1. Ludzie szukają również