Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Trong tiếng Anh, “daphnekhông có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm tiết đầu thường nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết cuối có thể được nhấn mạnh một cách nhẹ nhàng hơn.

  2. Kiểm tra các bản dịch 'daphne' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch daphne trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

  3. 26 sie 2024 · Cụm từ: daphne; daphne có thể di chuyển ngay lập tức - Daphne can move in straight away; tôi buộc tội daphne đã lấy chúng! - I accused Daphne of taking them! bên ngoài daphne - Outside of Daphne; daphne không có gì để làm với nó - Daphne has nothing to do with it

  4. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  5. "daphne" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "daphne" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cây thuỵ hương, chi thụy hương. Câu ví dụ: Shall we wrap it up for you, Daphne? ↔ Cháu gói lại cho bà nhé, Daphne?

  6. Ví dụ về sử dụng daphne trong một câu và bản dịch của họ. Daphne is the best friend. Why? - Philippines là NGON nhất: Tại sao?

  7. Daphne: / 'dæfni /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỵ hương,

  1. Ludzie szukają również