Search results
Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Hệ thống trên 200.000 từ vựng, katakana, hiragana, phân loại theo hệ thống chứng chỉ JLPT N1, N2, N3.
Bài viết phân biệt ý nghĩa và cách sử dụng của tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật, đồng thời liệt kê các cặp tự động từ và tha động từ thường dùng.
Bài viết này, tailieuvui sẽ cung cấp cho bạn 70 cặp tự – tha động từ thông dụng ở trình độ Sơ cấp và sự khác nhau giữ tự động từ và tha động từ. 1. Tự động từ (自動詞): Là các động từ diễn tả tình trạng, trạng thái mà con người không tác động vào. Tự ...
詞. じどうし) 1. Định nghĩa: Tự động từ (“Tự” = tự thân) là động từ không phải là sự tác động lên đối tượng khác mà diễn tả hành động tự thân của chủ thể. 2. Đặc điểm. + Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. + Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ..
Trong tiếng Nhật tự động từ và tha động từ thường đi thành một cặp. Ví dụ: 終 (お)わる:xong, kết thúc. 終 (お)える:làm cho xong, (làm cho) kết thúc. Một số điều cần nhớ về tự động từ và tha động từ. (1) Tự động từ trong tiếng Nhật = Bị động trong tiếng Việt. 実現 (じつげん)する= Được thực hiện.
Trong tiếng Nhật có nhiều sự vật hiện tượng được coi là tự nó diễn ra mà không có tác động của một người nào khác. 2. Cấu trúc:[Chủ ngữ (danh từ)] + が + 自動詞. Ví dụ: ①ドアが開きます。 Cửa mở. ②ドアが閉まります。 Cửa đóng. B. Tha động từ: 他動詞 (たどうし) 1. Định nghĩa: Là động từ đòi hỏi có một tân ngữ trực tiếp đi kèm.
Dưới đây là bài viết tổng hợp về 67 cặp động từ tự thực hiện và bị thực hiện trong tiếng Nhật cũng như về cách phân biệt 2 loại cặp động từ này trong tiếng Nhật. Hi vọng bài chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!