Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Tổng hợp các đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài những danh từ nguyên bản như book (sách), girl (cô gái),..., còn có những danh từ khác được hình thành bằng cách kết hợp từ với đuôi danh từ.

  2. 18 lip 2024 · Đuôi danh từ. Đuôi danh từ là phần thêm vào cuối của từ gốc để tạo thành một danh từ. Ví dụ: Happy(hạnh phúc) có thể được thêm đuôi -ness để trở thành happiness (sự hạnh phúc). Improve (cải thiện) có thể được thêm đuôi -ment để trở thành improvement (sự cải thiện).

  3. 16 lip 2024 · Đuôi danh từ, hay còn gọi là hậu tố danh từ, là những nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc để biến từ đó thành danh từ. Đuôi danh từ trong tiếng Anh là gì? Ví dụ: Động từ “teach” (dạy học) khi thêm đuôi -er sẽ biến thành danh từ “teacher” (giáo viên).

  4. 16 sty 2023 · Nắm được tinh thần này, bài viết sẽ giới thiệu các đuôi danh từ cơ bản và ví dụ chi tiết cũng như bài tập minh hoạ. Các đuôi danh từ thông dụng trong tiếng Anh: -ion, -ment, -ance/-ence, -er/-or/-ar, -age, -ery, -al, -ant/-ent, -y, -ness, -ism, -ee, -hood, -ship, -dom, -ist, -ian, -y,...

  5. 31 maj 2024 · Danh từ có đuôi trong tiếng Anh. Hậu tố (suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc. Đuôi danh từ (noun suffixes) trong tiếng Anh chính là hậu tố của các danh từ. Agree ment(sự thoả ...

  6. 23 mar 2023 · Trên đây là toàn bộ các kiến thức về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt nhất, các bạn nên ôn kỹ kiến thức và làm bài tập về danh từ để áp dụng hiệu quả nhé!

  7. 18 lut 2019 · Trong bài học này, cô sẽ giúp các bạn biết cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh bằng đuôi (hậu tố) hay còn gọi là đuôi của danh từ. 1. Lý thuyết

  1. Ludzie szukają również