Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa conceive w polsko, takie jak zajść w ciążę, zachodzić w ciążę, pojąć i wiele innych.

    • Koniugacja

      Bezkonkurencyjna koniugacja online - bab.la oferuje obszerną...

  2. "Conceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc phát sinh một ý tưởng, khái niệm trong tâm trí. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ việc thụ thai.

  3. Trong bối cảnh này, từ "conceive" có nghĩa là mang thai một đứa trẻ, hoặc hình thành trong tử cung của người mẹ. Ex: I was conceived when my mother was just nineteen years old. (Mẹ mang thai tôi khi mới 19 tuổi.) Ex: They are unable to conceive. (Họ không thể nào thụ thai.)

  4. CONCEIVE ý nghĩa, định nghĩa, CONCEIVE là gì: 1. to imagine something: 2. to invent a plan or an idea: 3. to become pregnant, or to cause a…. Tìm hiểu thêm.

  5. conceive conceive /kən'si:v/ động từ. nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng. to conceive a plan: nghĩ ra một kế hoạch; I can't conceive how he did it: tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ

  6. conceive - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho conceive: 1. to become pregnant 2. to be able to imagine something: 3. to think of an idea or plan: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

  7. Tìm kiếm conceive. Từ điển Anh-Việt - Động từ: nghĩ, quan niệm, tưởng tượng, thụ thai, có mang. Từ điển Anh-Anh - verb: to think of or create (something) in the mind [+ obj], + of.

  1. Wyszukiwania związane z conceive co to je ti da la ai ma suot ngay trong ngong

    conceive co to je ti da la ai ma suot ngay trong ngong tay
    da lat du lich
    da la church network
  1. Ludzie szukają również