Search results
3 maj 2021 · Trong quá trình học Tiếng Anh, hẳn ít nhất một lần bạn đã từng thắc mắc con “cá sấu” có tên Tiếng Anh là gì đúng không? Và hẳn khá nhiều bạn đã rất quen thuộc với thuật ngữ “Crocodile” khi nhắc về loài bò sát to lớn này.
Tìm tất cả các bản dịch của con cá sấu trong Anh như crocodile và nhiều bản dịch khác.
crocodile is the translation of "con cá sấu" into English. Sample translated sentence: Một con cá sấu lên bờ về hang. ↔ And a crocodile walks up a riverbank toward its den.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
"cá sấu" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cá sấu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: crocodile, alligator, caiman. Câu ví dụ: Cá sấu là loài động vật bí hiểm. ↔ Crocodiles are mysterious animals.
Cá sấu dịch tiếng Anh là crocodile, đây là loài động vật bò sát có thân hình dài và mõm chúng thon dài, đặc trưng bởi hàng răng sắc nhọn và lớp vảy dày. Cá sấu là một loài động vật hấp dẫn và mạnh mẽ đã thu hút sự tò mò của con người trong nhiều thế kỷ.
Trong tiếng Anh, "con cá sấu" có hai cách gọi chính là "crocodile" và "alligator". Dưới đây là chi tiết về cách phân biệt và phát âm của hai từ này: 1. Crocodile. Phát âm: /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Đặc điểm: Mõm nhọn, hình chữ V.