Search results
28 mar 2023 · - Định nghĩa: Butan (C 4 H 10) là một hyđrocacbon no thuộc dãy đồng đẳng của ankan. - Công thức phân tử: C 4 H 10. - Công thức cấu tạo: - Danh pháp. + Ankan không phân nhánh. • Tên ankan: Tên mạch cacbon + an. CH 3 -CH 2 -CH 2 -CH 3 - (Butan) • Tên gốc ankyl: Tên mạch cacbon chính + yl. CH 3 CH 2 CH 2 CH 2 - (Butyl) + Ankan phân nhánh.
Butan có công thức cấu tạo đồng phân mạch cacbon từ C4H10 trở đi. Butan có danh pháp tên gốc ankyl là tên mạch cacbon chính + yl. Butan là chất khí, không màu, dễ cháy và dễ hóa lỏng. Nó được tìm thấy trong khí thiên nhiên và khí chế biến dầu.
24 sie 2023 · Butan là một hợp chất hữu cơ với công thức C4H10. Đây là một alkan với bốn nguyên tử carbon. Butan là một chất khí ở nhiệt độ phòng và áp suất khí quyển. Thuật ngữ này có thể chỉ một trong hai đồng phân cấu trúc, n-butan hoặc isobutan (còn được gọi là “methylpropan”) hoặc hỗn hợp các đồng phân này.
Butan là khí rất dễ cháy, không màu, dễ dàng bị hóa lỏng và nhanh chóng bốc hơi ở nhiệt độ phòng. Tên butan xuất phát từ gốc từ but- (từ acid butyric , được đặt theo tên của từ Hy Lạp cho bơ) và -an .
Butan có hai đồng phân cấu tạo chính, bao gồm n-butan và iso-butan (2-methylpropane). Đây là một hợp chất không màu, không mùi, và dễ cháy, tồn tại ở dạng khí ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thường.
12 kwi 2023 · - Định nghĩa: Butan (C 4 H 10) là một hyđrocacbon no thuộc dãy đồng đẳng của ankan. Butan là chất khí, không màu, không mùi. - Công thức phân tử: C 4 H 10. - Công thức cấu tạo: - Đồng phân. Đồng phân mạch cacbon (Từ C4H10 trở đi mới có mạch cacbon) - Danh pháp. + Ankan không phân nhánh. • Tên ankan: Tên mạch cacbon + an. CH3-CH2-CH2-CH3 - (Butan)
Butan là một khí không màu, không mùi, không vị. Nhiệt độ sôi của butan là khoảng -0.5 độ C, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các loại bình gas dùng cho nấu ăn, sưởi ấm, hoặc làm nguyên liệu cho các quá trình hóa học. Butan cháy trong không khí với ngọn lửa màu xanh lam, sinh ra nước và CO2.