Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Translation for 'chứng mất ngủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

  2. Check 'chứng mất ngủ' translations into English. Look through examples of chứng mất ngủ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  3. Kiểm tra bản dịch của "chứng mất ngủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: insomnia, insomniac, insomnolence. Câu ví dụ: Không phải là em bị chứng mất ngủ à? Didn't you say that you have an insomnia?

  4. ENGLISH. sleepless. NOUN. / ˈslipləs / wakeful. Mất ngủ tình trạng nhiều ngày bị khó ngủ, khó hoặc không thể chìm vào giấc ngủ được. Ví dụ. 1. Cô ấy mất ngủ cho đến rạng sáng. She is sleepless until dawn. 2. Tôi đã bị mất ngủ vài đêm gần đây. I've had a few sleepless nights recently. Ghi chú.

  5. Tìm tất cả các bản dịch của chứng mất ngủ trong Anh như insomnia và nhiều bản dịch khác.

  6. NOUN. / ɪnˈsɑmniə /. sleeplessness. Bệnh mất ngủ một dạng rối loạn giấc ngủ với nhiều dạng khác nhau như khó đi vào giấc ngủ, không thể ngủ sâu giấc, thường xuyên thức dậy sớm dù ngủ chưa đủ giấc, không thể quay lại giấc ngủ bình thường, ...

  1. Ludzie szukają również