Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ vựng về các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh. kitchen: bếp. cooker : bếp nấu. stove: bếp nấu. tablespoon: thìa to. to set the table hoặc to lay the table : chuẩn bị bàn ăn. tea towel: khăn lau chén. bin: thùng rác. carving knife: dao lạng thịt. slice : cắt nguyên liệu thành lát. tray: cái khay, mâm. tin opener: cái mở hộp.

  2. 1 cze 2021 · Vậy là ieltscaptoc.com.vn đã chia sẻ đến bạn các từ vựng về nhà bếp cũng như các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, học tốt tiếng Anh lĩnh vực nấu ăn và có thể phát triển công việc của mình trong tương lai.

  3. Học tên các đồ dùng trong nhà bếp qua video. Ngoài các từ vựng về dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh, bạn còn được học các từ vựng về tình trạng, mùi vị của thực phẩm, các động từ chế biến thực phẩm trong nhà bếp. Từ vựng tiếng anh các hoạt động khi nấu ăn

  4. Nếu bạn thích nấu ăn, bạn có thể sử dụng từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh để nói về niềm đam mê của mình. Vậy những từ vựng về đồ dùng nhà bếp tiếng Anh thông dụng nhất là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay!

  5. 20 lut 2024 · Từ vựng trong nhà bếp là một trong những chủ đề cơ bản, gần gũi với đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh cấp độ trung cấp. Những từ vựng trong nhà bếp (Kitchen vocabulary) dưới đây giúp bạn đọc hiểu tốt hơn cũng như có thêm vốn từ để viết đoạn văn hay thực hiện bài thi nói một cách trôi chảy.

  6. Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về nhà bếp được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Cùng VOCA tăng tốc tiếng Anh về đích trong năm 2024!

  7. 15 gru 2022 · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp khá là phổ biến, hầu như nhà nào cũng có phòng bếp để phục vụ cho bữa ăn của mình. Bạn có biết về từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp không, biết được những từ vựng này bạn sẽ gọi tên chúng bằng tiếng Anh và nấu ăn thêm phần thú vị.

  1. Ludzie szukają również