Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. buoy - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho buoy: 1. a floating object used in water to mark dangerous areas for boats 2. to feel happy or confident…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. Từ "buoy" trong tiếng Anh có nghĩa là một chướng ngại vật nổi trên mặt nước, thường dùng để chỉ dẫn hướng hoặc cảnh báo cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh, "buoy" được phát âm là /bɔɪ/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ phát âm là /buːi/.

  3. Co znaczy i jak powiedzieć "buoy" po polsku? - boja, pława; koło ratunkowe; podnieść na duchu, podnosić na duchu, podnosić morale; spowodować wzrost czegoś, wpływać korzystnie na coś.

  4. BUOY ý nghĩa, định nghĩa, BUOY là gì: 1. a floating object on the top of the sea, used for directing ships and warning them of possible…. Tìm hiểu thêm.

  5. buoy. noun. / boi, (American) ˈbuːi/. Add to word list. a floating anchored mark, acting as a guide, warning or mooring point for boats. phao. The buoys mark out an 8 knot speed restriction area. (Bản dịch của buoy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

  6. Định nghĩa buoys. Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 a0223139

  7. to buoy [out] a channel — thả phao ở eo biển. (Thường + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên. (Thường + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn. to be buoyed up with new hope — phấn chấn lên với niềm hy vọng mới.

  1. Ludzie szukają również