Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Co znaczy i jak powiedzieć "buoy" po polsku? - boja, pława; koło ratunkowe; podnieść na duchu, podnosić na duchu, podnosić morale; spowodować wzrost czegoś, wpływać korzystnie na coś.

  2. 19 godz. temu · Bất ngờ, đoạn clip dài 7 giây với cảnh bé trai nói “nín” đã thu hút hơn 18 triệu lượt xem. Bắt đầu cửa sổ hộp thoại. Esc sẽ thoát và đóng cửa sổ. Video các biểu cảm đáng yêu của bé Sữa. Bốn ngày qua, đoạn clip quay biểu cảm của bé trai khi bắt chước cô giáo ...

  3. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa buoy w polsko, takie jak dodać otuchy, podnieść morale, podnieść na duchu i wiele innych.

  4. 12 paź 2024 · Những ngày nằm viện, cậu bé 7 tuổi của Làng Nủ kiên trì điều trị. Bé chịu khó tập đi và rất vui mỗi khi được anh trai đến thăm, mọi người quan tâm, chăm sóc. Bệnh nhi phải trải qua những ngày đầy khó khăn khi chiến đấu với cơn đau, chấn thương nghiêm trọng do sau ...

  5. Buoy Verb. bˈui. AI Tập phát âm. 01. Đánh dấu bằng phao neo. Mark with an anchored float. Ví dụ. She buoyed her friend up after a breakup. Cô ấy giúp đỡ bạn cô ấy sau khi chia tay. Tập phát âm. The community buoyed each other during tough times. Cộng đồng ủng hộ nhau trong những thời điểm khó khăn. Tập phát âm. Xem thêm. 02.

  6. buoy definicja: 1. a floating object on the top of the sea, used for directing ships and warning them of possible…. Dowiedź się więcej.

  7. buoy (język angielski) [edytuj] wymowa: bryt. (RP) enPR: boi, IPA: /bɔi/, SAMPA: /bOi/ amer. enPR: bo͞o'ē, IPA: /ˈbuː.i/, SAMPA: /"bu:.i/ ? /i ? /i. znaczenia: rzeczownik. (1.1) żegl. boja, pława. odmiana: przykłady: składnia: kolokacje: synonimy: antonimy: hiperonimy: hiponimy: holonimy: meronimy: wyrazy pokrewne: czas. buoy up. przym. buoyant.

  1. Ludzie szukają również