Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. buoy definicja: 1. a floating object on the top of the sea, used for directing ships and warning them of possible…. Dowiedź się więcej.

  2. Znaczenie słowa buoy w słowniku w słowniku wraz z przykładami użycia. Synonimy słowa buoy i jego tłumaczenie na 25 języków.

  3. en.wikipedia.org › wiki › BuoyBuoy - Wikipedia

    A buoy (/ ˈbɔɪ, buː.i /; boy, BOO-ee) [1][2] is a floating device that can have many purposes. It can be anchored (stationary) or allowed to drift with ocean currents. History. The ultimate origin of buoys is unknown, but by 1295 a seaman's manual referred to navigation buoys in the Guadalquivir River in Spain. [3] .

  4. Boja, pława (ang. buoy) – urządzenie pływające zakotwiczone za pomocą martwej kotwicy lub swobodnie dryfujące – bywa wyposażana w znak szczytowy, w reflektor (odbłyśnik radarowy), w światło o określonej charakterystyce, dziś już rzadziej w dzwon lub buczek (dźwięk bez określonej charakterystyki powodowany kołysaniem się ...

  5. buoy, floating object anchored at a definite location to guide or warn mariners, to mark positions of submerged objects, or to moor vessels in lieu of anchoring. Two international buoyage systems are used to mark channels and submerged dangers.

  6. Lifebuoy là thương hiệu thuộc tập đoàn toàn cầu Unilever. Để đạt được những thành công rực rỡ trong suốt chiều dài phát triển thương hiệu, Lifebuoy đã triển khai nhiều chiến lược Marketing ấn tượng và hiệu quả. Bài viết hôm nay sẽ trình bày cụ thể chiến lược sản phẩm, phân phối, giá cả và chiêu thị mà Lifebuoy đã sử dụng trong thời gian gần đây.

  7. Definition of buoy noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

  1. Ludzie szukają również