Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
BUOY ý nghĩa, định nghĩa, BUOY là gì: 1. a floating object on the top of the sea, used for directing ships and warning them of possible…. Tìm hiểu thêm.
Từ "buoy" trong tiếng Anh có nghĩa là một chướng ngại vật nổi trên mặt nước, thường dùng để chỉ dẫn hướng hoặc cảnh báo cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh, "buoy" được phát âm là /bɔɪ/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ phát âm là /buːi/.
buoy definicja: 1. a floating object on the top of the sea, used for directing ships and warning them of possible…. Dowiedź się więcej.
Bản dịch. EN. buoy {danh từ} volume_up. buoy. phao {danh} buoy. phao cứu đắm {danh} Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "buoy" trong một câu. more_vert. A lighted buoy, fitted with a racon, is moored to the western patch, and another buoy to the eastern patch. more_vert.
buoy ngoại động từ /ˈbuː.i/. Đặt phao, thả phao. to buoy [out] a channel — thả phao ở eo biển. (Thường + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên. (Thường + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn. to be buoyed up with new hope — phấn chấn lên với niềm hy vọng mới.
buoy. noun. / boi, (American) ˈbuːi/. Add to word list. a floating anchored mark, acting as a guide, warning or mooring point for boats. phao. The buoys mark out an 8 knot speed restriction area. (Bản dịch của buoy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)