Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa buddy w polsko, takie jak kolegować się, zakolegować się, kolega i wiele innych.

    • "buddy" in Polish

      Canadian Sean is broke, so his best buddy and roommate Dee...

    • Buddy List

      Tłumaczenie słowa 'buddy list' i wiele innych tłumaczeń na...

    • Buddy Up

      Canadian Sean is broke, so his best buddy and roommate Dee...

    • Budenovka

      Tłumaczenie słowa 'budenovka' i wiele innych tłumaczeń na...

  2. BUDDY ý nghĩa, định nghĩa, BUDDY là gì: 1. a friend: 2. someone who provides friendly help to someone with an illness or a problem: 3…. Tìm hiểu thêm.

  3. 18 sie 2021 · Ở nước Mỹ, từ buddy là từ dùng để chỉ những chú chó dễ thương và thông minh của các cô bé và cậu bé ở Mỹ. Theo thời gian, buddy đã trở thành một từ ngữ thông dụng dùng để chỉ những người bạn thân bao gồm có nam và nữ.

  4. Từ “buddy” xuất phát từ tiếng Anh và có nghĩa là “bạn ” hoặc “người bạn.” Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ một người bạn thân, người mà bạn có mối quan hệ gần gũi và thân thiết.

  5. "buddy" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "buddy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bạn thân, bạn, cánh hẩu. Câu ví dụ: Just because you're best buddies doesn't mean you're safe! ↔ Nếu chỉ vì hắn là bạn thân nhất của anh không có nghĩa anh sẽ an toàn!

  6. Câu ví dụ sử dụng "Buddy". Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với buddy, pal (what’s the difference and maybe you can give me more synonyms) . A: In the US, "pal" is old fashioned, and rarely used. It means "friend".

  7. Từ "buddy" một danh từ không chính thức dùng để chỉ bạn bè hoặc người bạn thân thiết trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi như trong tiếng Anh Mỹ, nơi "buddy" phổ biến hơn để thể hiện sự thân mật và gần gũi.

  1. Ludzie szukają również